Có 2 kết quả:

包揽 bāo lǎn ㄅㄠ ㄌㄢˇ包攬 bāo lǎn ㄅㄠ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đảm nhận mọi việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to monopolize
(2) to take on responsibility over everything
(3) to undertake the whole task

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đảm nhận mọi việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to monopolize
(2) to take on responsibility over everything
(3) to undertake the whole task

Bình luận 0